Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
sombre
/'sɒmbə[r]/
US
UK
Tính từ
(Mỹ somber)
sẫm màu; u ám
sombre
clothes
quần áo sẫm màu
a
sombre
January
day
một ngày tháng giêng u ám
buồn bã; ảm đạm
a
sombre
expression
on
his
face
vẻ buồn bã trên gương mặt anh ta
a
sombre
picture
of
the
future
of
this
world
một bức tranh ảm đạm về tương lai của thế giới
* Các từ tương tự:
sombrely
,
sombreness
,
sombrero