Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
solder
/'sɒldə[r]/
/'sɒdər/
US
UK
Động từ
hàn
that
electrical
connection
should
be
soldered
chỗ nối điện ấy phải hàn lại
Danh từ
hợp kim [để] hàn, chất hàn
* Các từ tương tự:
solderability
,
solderable
,
soldering
,
soldering-iron