Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
snaffle
/snæfl/
US
UK
Động từ
(Anh, khẩu ngữ)
nẫng, thủ
they
snaffled
all
the
food
at
the
party
before
we
got
there
chúng nó đã nẫng hết thức ăn ở bữa tiệc trước khi chúng tôi đến đây