Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
smutty
/'smʌti/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
vấy bẩn, lem luốc
a
child
with
a
smutty
face
chú bé mặt lem luốc
smutty
marks
on
the
white
table-cloth
những vết bẩn trên khăn bàn trắng
thô tục, tục tĩu (lời nói, câu chuyện, bức tranh)
smutty
humour
sự khôi hài tục tĩu