Động từ
(+ about, around) óc ách
nước óc ách vỗ vào thành bồn tắm
sữa óc ách trong chai
làm tung tóe
làm tung tóe nước vôi ra khắp sàn
đánh (ai)
đánh ai vào cằm
slosh about (around) [in something]
lội bì bõm
trẻ con lội bì bõm trong những vũng nước
slosh something onto something
quét (vôi, nước sơn…) một cách cẩu thả
quét vôi cẩu thả lên tường