Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shuttle
/'∫ʌtl/
US
UK
Danh từ
con thoi
cái thuyền (máy khâu)
tàu xe con thoi (di chuyển đều đặn giữa hai địa điểm)
I'm
flying
to
Boston
on
the
shuttle
tôi đã bay đi Boston bằng chuyến máy bay con thoi
(khẩu ngữ) như shuttlecock
Động từ
[làm cho] di chuyển qua lại;[làm cho] tới lui đều đặn
* Các từ tương tự:
shuttle bus
,
shuttle diplomacy
,
shuttle service
,
shuttle train
,
shuttlecock