Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
short-lived
/∫ɔ:t'livd/
/∫ɔ:t'laivd/
US
UK
Tính từ
ngắn ngày, ngắn ngủi
a
short-lived
relationship
mối quan hệ ngắn ngủi
their
opposition
to
the
plan
was
short-lived
sự phản đối của họ đối với kế hoạch cũng trong thời gian ngắn thôi