Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
run-through
US
UK
noun
Let's have one more run-through before tomorrow's dress rehearsal
rehearsal
practice
trial
test
See
run-down
above