Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rudimentary
/,ru:di'mentri/
US
UK
Tính từ
thô sơ
some
breeds
of
dog
have
only
rudimentary
tails
một vài giống chó chỉ có đuôi ở dạng thô sơ
(xấu) sơ đẳng
a
rudimentary
knowledge
of
mechanics
kiến thức sơ đẳng về cơ học