Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
rose-coloured
/'rouz,kʌləd/
US
UK
Tính từ
hồng, màu hồng
(nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui
to
take
rose-coloured
view
có những quan điểm lạc quan
to
see
everything
through
rose-coloured
spectales
nhìn mọi việc qua cặp kính màu hồng, nhìn đời một cách lạc quan