Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
richly
/'rit∫li/
US
UK
Phó từ
lộng lẫy, huy hoàng
the
queen's
dress
was
richly
decorated
with
jewels
áo của nữ hoàng được trang trí lộng lẫy
richly deserve
hoàn toàn xứng đáng
he
richly
deserved
the
punishment
he
received
nó hoàn toàn đáng bị sự trừng phạt mà nó đã chịu
a
novel
richly
deserving
[
of
]
praise
một cuốn tiểu thuyết hoàn toàn đáng khen ngợi