Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
novel
/'nɒvl/
US
UK
Tính từ
mới lạ
a
novel
idea
một ý mới lạ
a
novel
fashion
một kiểu thời trang mới lạ
Danh từ
tiểu thuyết; truyện
historical
novels
truyện lịch sử
* Các từ tương tự:
novelese
,
novelette
,
novelise
,
novelist
,
novelistic
,
novelization
,
novelize
,
novella
,
novelty