Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
restrict
/ris'trikt/
US
UK
Ngoại động từ
hạn chế, giới hạn, thu hẹp
to
restrict
the
use
of
alcohol
hạn chế việc dùng rượu
to
be
restricted
to
a
diet
phải ăn kiêng
hạn chế, thu hẹp
* Các từ tương tự:
restricted
,
Restricted least squares (RLS)
,
restriction
,
restrictionism
,
restrictionist
,
restrictive
,
restrictive practices
,
Restrictive Practices Court
,
Restrictive Trade Practices Act Đạo luật năm 1956 về những Thông lệ thương mại hạn chế