Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
restitution
/,resti'tju:∫n/
/,resti'tu:∫n/
US
UK
Danh từ
sự trả lại, sự hoàn lại, sự bồi hoàn
the
full
restitution
of
property
sự bồi hoàn toàn bộ tài sản
(luật) sự bồi thường
make
restitution
for
the
damage
done
bồi thường về tổn hại đã gây ra