Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
reset
/,ri:'set/
US
UK
Động từ
(-tt-; reset)
lắp lại; để lại
reset
a
diamond
in
a
ring
lắp lại viên kim cương vào nhẫn
reset
a
broken
bone
bó lại cái xương gãy
vặn lại, chỉnh lại
reset
one's
watch
to
local
time
vặn lại đồng hồ theo giờ địa phương
đặt lại một loạt câu hỏi mới (cho một kỳ thi…)
* Các từ tương tự:
resetter
,
resettle
,
resettlement