Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
replete
/ri'pli:t/
US
UK
Tính từ
(+ with)
đầy, đầy căng ra (thường nói về thức ăn)
he
feels
replete
at
the
end
of
the
meal
sau bữa ăn nó cảm thấy đầy căng bụng ra
a
book
replete
with
diagrams
cuốn sách đầy đủ biểu đồ
[có] đầy đủ
a
house
replete
with
every
modern
convenience
ngôi nhà đầy đủ mọi tiện nghi hiện đại