Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
remote control
/riməʊt kən'trəʊl/
US
UK
Danh từ
sự điều khiển từ xa
the
bomb
was
exploded
by
remote
control
quả bom được cho nổ bằng điều khiển từ xa
a
remote
control
panel
bảng điều khiển từ xa (máy TV)