Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
remind
/ri'maind/
US
UK
Động từ
nhắc, làm nhớ lại
remind
me
to
answer
that
letter
nhớ nhắc tôi trả lời bức thư đó nhé
this
song
reminds
me
of
his
sister
bài hát ấy làm tôi nhớ lại cô em anh ta
* Các từ tương tự:
reminder
,
remindful