Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
relegate
/'religeit/
US
UK
Động từ
(chủ yếu ở dạng bị động)
đẩy xuống, xếp xuống (một địa vị, một cấp bậc…thấp hơn)
I
have
been
relegated
to
the
role
of
a
mere
assitant
tôi bị đẩy xuống chỉ làm vai trò của một người phụ tá
relegate
old
files
to
the
storeroom
đẩy (xếp) các hồ sơ cũ vào buồng kho
will
Cong
An
be
relegated
to
the
second
division
?
đội Công An có thể bị đẩy xuống hạng hai sao?