Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
relaxing
/rɪˈlæksɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :helping you to rest and to feel less tense, worried, nervous, etc.
quiet
, relaxing
music
We
spent
three
relaxing
days
at
the
beach
.