Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
refund
/ri'fʌnd/
US
UK
Động từ
hoàn lại, trả lại
refund
a
deposit
hoàn lại số tiền đặt cọc
Danh từ
sự hoàn lại, sự trả lại
he
demanded
a
refund
on
the
unused
tickets
anh ta đòi hoàn lại tiền những tấm vé chưa sử dụng
* Các từ tương tự:
refundable
,
refundment