Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unused
/,ʌn'ju:zd/
US
UK
Tính từ
chưa dùng tới
an
unused
envelope
chiếc phong bì chưa dùng tới
,ʌn'ju:st
Tính từ
(vị ngữ) (+ to)
chưa quen
the
children
are
unused
to
city
life
(
to
living
in
a
city
)
lũ trẻ chưa quen sống ở đô thị