Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
refit
/'ri:fit/
US
UK
Danh từ
sự sửa chữa lại; sự trang bị lại (tàu thủy…)
Động từ
(-tt-)
sửa chữa lại; trang bị lại (tàu thủy…)
the
ferry
was
refitted
as
a
troop-ship
chiếc phà đã được sửa chữa lại thành tàu chở quân
put
into
port
to
refit
cho vào cảng để sửa chữa