Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
redolent
/'redələnt/
US
UK
Tính từ
sực mùi
have
breath
redolent
of
garlic
có hơi thở sực mùi tỏi
a
room
redolent
of
roses
gian phòng sực mùi hoa hồng
gợi nhớ