Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recourse
/ri'kɔ:s/
US
UK
Danh từ
sự cầu đến, sự nhờ vào
they
managed
without
recourse
to
outside
help
họ đã xoay xở lấy mà không cần nhờ vào sự giúp đỡ từ bên ngoài
have recourse to
cầu đến, nhờ vào, dùng đến
I
hope
the
doctors
won't
have
recourse
to
surgery
tôi hy vọng là các bác sĩ sẽ không phải dùng đến phẫu thuật