Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
reconnoitre
US
UK
verb
We reconnoitred the territory and reported the enemy troop movements
survey
examine
scout
(
out
)
scan
explore
investigate
inspect
scrutinize
check
out
check
up
(
on
)
Slang
Brit
recce