Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
explore
/ik'splɔ:[r]/
US
UK
Động từ
thám hiểm
khảo sát tỉ mỉ
we
explored
several
solutions
to
the
problem
chúng tôi đã khảo sát tỉ mỉ nhiều giải pháp cho vấn đề ấy
* Các từ tương tự:
explorer