Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recent
/'ri:snt/
US
UK
Tính từ
(thường thngữ)
gần đây, mới đây; mới
in
recent
years
there
have
been
many
changes
trong những năm gần đây đã có nhiều thay đổi
ours
is
a
recent
acquaintance
chúng tôi mới quen nhau
* Các từ tương tự:
recently