Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recapitulate
US
UK
verb
I shall begin by recapitulating some of the issues which I covered in my last lecture
summarize
sum
up
repeat
go
over
(
again
)
reiterate
restate
review
recount
enumerate
recite
relate
list
Colloq
recap