Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quiz
/kwiz/
US
UK
Danh từ
(số nhiều quizzes)
cuộc thi đố trên đài (phát thanh, truyền hình)
a
general
knowledge
quiz
cuộc thi đố trên đài về kiến thức chung
Động từ
hỏi (ai, về việc gì), quay
she
quizzed
him
all
night
about
the
people
he'd
seen
chị ta hỏi (quay) chàng suốt đêm về những ai mà chàng đã gặp
* Các từ tương tự:
quiz-master
,
quizzability
,
quizzable
,
quizzee
,
quizzeer
,
quizzer
,
quizzes
,
quizzical
,
quizzicality