Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quirk
/kwɜ:k/
US
UK
Danh từ
thói quen riêng; hành động đặc biệt
he
had
a
strange
quirk
of
addressing
his
wife
as
Mrs
Smith
anh ta có thói quen kỳ cục là gọi vợ là Bà Smith
sự ngẫu nhiên; sự trùng hợp
by
a
quirk
of
fate
they
had
booked
in
the
same
hotel
do một sự trùng hợp của số mệnh, họ đã đặt phòng tại cùng một khách sạn
* Các từ tương tự:
quirky