Danh từ
mát-tit (để gắn kính lên cửa sổ)
[be] putty in somebody's hands
dễ bị ai ảnh hưởng, dễ bị ai lung lạc
chị ta ngày xưa đẹp và duyên dáng đến mức đàn ông rất dễ bị chị ta lung lạc
Động từ
(puttied)
trám (khe hở…) bằng mát-tit
(+ in) gắn bằng mát-tit
gắn một ô cửa kính bằng mát-tít