Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pukka
/ˈpʌkə/
US
UK
adjective
Brit informal :very good
They
assured
us
that
everything's
pukka. [=
OK
]
a
pukka
meal