Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
assured
/ə'∫ʊəd/
US
UK
Tính từ
(cách viết khác self-assured) tự tin
tin chắc
chắc chắn
assured
success
sự thành công chắc chắn
the assured
(số nhiều không đổi)
người được bảo hiểm con người
* Các từ tương tự:
assuredly
,
assuredness