Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
psychic
/'saikit/
US
UK
Tính từ
(cách viết khác psychical)
[thuộc] tâm lý; [thuộc] tâm thần
psychical
research
nghiên cứu về tâm thần
có khả năng huyền diệu
she
claims
to
be
psychic
and
to
be
able
to
foretell
the
future
cô ta cho là mình có khả năng huyền diệu và có thể đoán trước tương lai
Danh từ
người có năng lực siêu nhiên
* Các từ tương tự:
psychical
,
psychically
,
psychicism
,
psychics