Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prune
/pru:n/
US
UK
Danh từ
mận khô
Động từ
tỉa [cành] cây
prune
down
a
tree
tỉa cành cây
prune
off
(
away
)
branches
tỉa cành
xén bớt, lược bớt
she's
pruning
down
the
novel
at
the
publisher's
request
bà ta đang lược bớt cuốn truyện theo yêu cầu của nhà xuất bản
try
to
prune
your
essay
of
irrelevant
detail
hãy cố lược bớt chi tiết không thích hợp trong bài tiểu luận của anh đi
* Các từ tương tự:
prunella
,
prunello
,
pruner