Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
provocative
/prə'vɒkətiv/
US
UK
Tính từ
khích, khiêu khích, khích động
a
provocative
remark
một nhận xét khiêu khích
khiêu gợi (dục tình)
a
dress
with
a
provocative
slit
at
the
side
áo dài với đường xẻ khêu gợi ở hông
* Các từ tương tự:
provocatively
,
provocativeness