Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
profundity
/prə'fʌndəti/
US
UK
Danh từ
sự uyên thâm; bề sâu (kiến thức…)
he
impressed
his
audience
by
the
profundity
of
his
knowledge
với kiến thức uyên thâm ông ta đã gây ấn tượng mạnh lên cử tọa
ý nghĩa sâu sắc; ý tưởng sâu sắc
a
poem
full
of
profundities
một bài thơ đầy ý tưởng sâu sắc