Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
proficient
/prə'fi∫nt/
US
UK
Tính từ
(+ in, at)
thạo, thông thạo; thành thạo
a
proficient
driver
một người lái xe thành thạo
proficient
in
the
use
of
radar
equipment
thạo sử dụng thiết bị ra đa
proficient
at
operating
computers
thạo thao tác máy điện toán
* Các từ tương tự:
proficiently