Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
privacy
/'privəsi/
/'praivəsi/
US
UK
Danh từ
sự sống một mình không bị ai quấy rầy, sự cách biệt
a
high
wall
round
the
estate
protected
their
privacy
một bức tường cao quanh gia sản bảo đảm cho họ sống cách biệt
sự riêng tư, sự không bị người khác nhòm ngó vào
respect
the
individual's
right
to
privacy
tôn trọng quyền riêng tư cá nhân