Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
principal
/'prinsəpl/
US
UK
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
chính, chủ yếu
the
low
salary
is
her
principal
reason
for
leaving
the
job
lương thấp là lý do chính khiến cô ta bỏ việc
the
princical
contradiction
mâu thuẫn chủ yếu
Danh từ
hiệu trưởng
giám đốc
diễn viên chính
chủ; ông chủ
thủ phạm chính, chính phạm
(thường số ít) tiền vốn
reply
principal
and
interests
hoàn lại cả vốn lẫn lãi
* Các từ tương tự:
principal boy
,
principal parts
,
Principal-agent problem
,
principality
,
principally
,
principalship