Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
previous
/'pri:viəs/
US
UK
Tính từ
trước; tiền
the
previous
day
ngày hôm trước
who
was
the
previous
owner
?
Ai là người chủ trước thế?
The
criminal
had
four
previous
convictions
tội phạm đã có bốn tiền án
(khẩu ngữ) hấp tấp
aren't
you
rather
previous
in
assuming
I
am
going
to
pay
?
Cho rằng là tôi có ý định trả tiền, anh có hấp tấp quá không?
* Các từ tương tự:
previously
,
previousness