Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pregnancy
/'pregnənsi/
US
UK
Danh từ
sự có thai, sự có mang; thời kỳ có thai, thời kỳ có mang
these
drugs
should
not
be
taken
during
pregnancy
những thuốc này không được uống trong thời kỳ có thai
lần có thai, lần có mang
she's
had
three
pregnancies
in
four
years
chị ta có mang ba lần trong bốn năm