Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
predator
/'predətə[r]/
US
UK
Danh từ
thú săn mồi sống
(nghĩa xấu hay đùa) kẻ bóc lột, kẻ lợi dụng (về mặt tài chính hay tình dục)
he
denounced
all
landlords
and
money-lenders
as
evil
predators
nó vạch mặt tất cả bọn địa chủ và bọn cho vay lãi là những tên bóc lột tai ác
* Các từ tương tự:
predatorily
,
predatoriness
,
predatory
,
Predatory pricing