Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
denounce
/di'naʊns/
US
UK
Động từ
tố cáo
an
informer
denounced
him
to
the
police
[
as
a
terrorist
]
một tên chỉ điểm đã tố cáo anh ta [là một kẻ khủng bố] với cảnh sát
lên án
she
strongly
denounced
the
Government's
hypocrisy
bà ta lên án mạnh mẽ thái độ giả dối của chính phủ
tuyên bố bãi ước
* Các từ tương tự:
denouncement
,
denouncer