Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
precarious
/pri'keəriəs/
US
UK
Tính từ
không chắc; bấp bênh
he
makes
a
rather
precarious
living
as
a
novelist
ông ta sống một cuộc sống bấp bênh với nghề viết tiểu thuyết
he
was
unable
to
get
down
from
his
precarious
position
on
the
rocks
nó không thể tụt xuống từ vị trí bấp bênh trên mỏm đá
* Các từ tương tự:
precariously
,
precariousness