Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
postponement
/pə'spəʊnmənt/
US
UK
Danh từ
sự hoãn
lần hoãn
after
many
postponements
,
the
ship
was
ready
for
launching
sau nhiều lần hoãn, con tàu đẫ sẵn sàng chờ hạ thủy