Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pine
/pain/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác pine tree) cây thông
gỗ thông
a
pine
dresser
cái chạn bát đĩa bằng gỗ thông
Động từ
đau khổ (vì có ai đó chết đi hoặc đi xa)
(+ for) mong chờ, mong mỏi
she
was
pining
for
her
mother
nó mong chờ mẹ
they
were
pining
to
return
home
họ mong chờ được trở về nhà
peak and pine
xem
peak
* Các từ tương tự:
pine away
,
pine cone
,
pine needle
,
pine tree
,
pine-beauty
,
pine-carpet
,
pine-marten
,
pineal
,
pineal gland