Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dresser
/'dresə[r]/
US
UK
Danh từ
(dùng với một tính từ) người ăn mặc (theo tư cách như thế nào đó)
a
smart
dresser
người ăn mặc bảnh bao
(sân khấu) người phụ trách phục trang
(y học) người phụ mổ
Danh từ
chạn bát đĩa
bàn phấn