Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pimple
/'pimpl/
US
UK
Danh từ
mụn (mọc trên da)
a
pimple
on
one's
chin
cái mụn ở cằm
* Các từ tương tự:
pimpled